Có 2 kết quả:
鉛筆盒 qiān bǐ hé ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄏㄜˊ • 铅笔盒 qiān bǐ hé ㄑㄧㄢ ㄅㄧˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pencil case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pencil case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0